phấn khởi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phấn khởi+ adj
- excited, encouraged
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phấn khởi"
- Những từ có chứa "phấn khởi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 645