--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dân biểu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dân biểu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân biểu
+ noun
people's representative
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
dân biểu
:
people's representative
+
đóng đô
:
Set up the capital (of a kingdom) (in a given place)
+
decanter
:
bình thon cổ (đựng rượu, nước...)