--

dân cử

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân cử

+  

  • People-elected, elective
    • Cơ quan dân cử
      An elective body
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân cử"
Lượt xem: 476