--

dân dụng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân dụng

+  

  • civil
    • Công trình kiến trúc dân dụng
      A civil architectural project
    • Hàng không dân dụng
      Civil air line
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân dụng"
Lượt xem: 639