--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dân sự
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dân sự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân sự
+ noun
civilian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân sự"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dân sự"
:
dân số
dân sự
dọn sạch
đen sì
đèn sách
đơn sơ
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
dân sự
:
civilian