--

dân tộc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân tộc

+ noun  

  • Nation, race
    • dân tộc Việt Nam
      the Vietnamese race
  • Nationality, ethnic group
    • một nước có nhiều dân tộc
      a country with many nationalities
    • chủ nghĩa dân tộc
      nationalism
    • dân tộc thiểu số
      an ethnic minority
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân tộc"
Lượt xem: 565