--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dân y
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dân y
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân y
+
Civil medical service (as opposiste to army medical service)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân y"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dân y"
:
dân y
dân ý
đón ý
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
dân y
:
Civil medical service (as opposiste to army medical service)
+
microcrystalline
:
có chứa các tinh thể mà chỉ có thể nhìn thấy được qua kính hiển vi; vi kết tinh, vi tinh thể
+
biogeny
:
thuyết phát sinh sinh vật