--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dâu cao su
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dâu cao su
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dâu cao su
+ noun
elastic
Lượt xem: 639
Từ vừa tra
+
dâu cao su
:
elastic
+
bàng quan
:
To look on (with indifference)thái độ bàng quanan onlooker's attitude, indifferencekhông thể bàng quan với thời cuộcone cannot look on with indifference, as far as world developments are concerned
+
bẩy
:
To prizebẩy cột nhàto prize up a pillarbẩy hòn đáto prize up a slab of stone