dây chằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dây chằng+
- Ligament
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dây chằng"
- Những từ có chứa "dây chằng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 598