--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dây cáp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dây cáp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dây cáp
+ noun
cable
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
dây cáp
:
cable
+
gài
:
to bolt; to fasten
+
cà rịch cà tang
:
Leisurelylàm cà rịch cà tang như thế, biết bao giờ thì xong?at such a leisurely pace, when will the work be done?
+
lăng trụ
:
prism
+
ăn hiếp
:
To bully, to tyrannizenhững tân binh non nớt thường bị viên thiếu úy già này ăn hiếpraw recruits are often bullied by this old sub-lieutenant