--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dã cầm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dã cầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dã cầm
+ noun
wild birds
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dã cầm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dã cầm"
:
da cam
dã cầm
dày cộm
dấu chấm
duy cảm
đa cảm
độc chiếm
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
dã cầm
:
wild birds
+
dọi
:
PlumbDây dọiA plumb-line.
+
spoilage
:
sự làm hỏng, sự làm hư; sự bị hỏng
+
dày dạn
:
cũng nói dạn dày Inured to (hardships, difficulties...)Người thủy thủ dày dạn sóng gióA sailor intured to wind and waves, a seasoned sailor, a weather-beaten sailordày dạn gió sươngWeather-beaten, tempered by harships
+
sổ toẹt
:
(thông tục) Cross, rejectCâu văn bị sổ toẹtthe sentence was crossed