--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dã man
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dã man
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dã man
+ adj
savage; barbarous
hành động dã man
A savage action
Lượt xem: 643
Từ vừa tra
+
dã man
:
savage; barbaroushành động dã manA savage action
+
pretty
:
xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹpa pretty child đứa bé xinh xắn
+
comandra pallida
:
loài cây sống ký sinh trong hốc phía Tây Bắc Mỹ, là dày có phấn, hoa nhỏ màu trắng.
+
harpoon
:
cây lao móc (để đánh cá voi...)
+
haricot bean
:
(thực vật học) đậu tây ((cũng) haricot)