--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dè dặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dè dặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dè dặt
+ adj
cautious; careful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dè dặt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dè dặt"
:
da diết
dải đất
dại dột
dào dạt
day dứt
dây đất
dậy đất
dè dặt
dìu dắt
dìu dặt
more...
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
dè dặt
:
cautious; careful
+
dốt đặc
:
completely ignorant
+
năm một
:
Every year, yearly (nói về sự sinh đẻ của phụ nữ)Đẻ năm mộtTo have a baby every year
+
chếnh choáng
:
Tipsy, squiffymới uống lưng chén rượu mà đã thấy chếnh choángto feel tipsy after drinking only half a cup of wine
+
khả thủ
:
(ít dùng) Acceptable