--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dè dặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dè dặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dè dặt
+ adj
cautious; careful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dè dặt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dè dặt"
:
da diết
dải đất
dại dột
dào dạt
day dứt
dây đất
dậy đất
dè dặt
dìu dắt
dìu dặt
more...
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
dè dặt
:
cautious; careful
+
comber
:
(nghành dệt) người chải; máy chải