--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dè sẻn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dè sẻn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dè sẻn
+
Be parsimonious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dè sẻn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dè sẻn"
:
dè sẻn
di sản
đặc san
đặc sản
đúc sẵn
Lượt xem: 456
Từ vừa tra
+
dè sẻn
:
Be parsimonious
+
nhăm
:
Five (coming after twenty, thirtỵ..)Hai mươi nhăm tuổi Twenty-five years of age, twenty-five years old
+
flaxy
:
bằng lanh
+
assail
:
tấn công, xông vào đánhto assail an enemy post tấn công một đồn địch
+
belie
:
gây một ấn tượng sai lầm; làm cho nhầmhis manners belie his true character thái độ cử chỉ của anh ta làm cho người ta có một ấn tượng sai lầm về tính tình thực của anh