--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dì phước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dì phước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dì phước
+ noun
sister of Mercy
Lượt xem: 716
Từ vừa tra
+
dì phước
:
sister of Mercy
+
đốm
:
Spot; blob
+
lao đao
:
dizzy, full of hardship
+
lao
:
thuộc, liên quan tới thành viên của nhóm người theo đạo Phật cư ngụ ở khu vực sông Mekong đoạn chảy qua Lào và Thái Lan
+
creeping charlie
:
(thực vật học) cây trân châu leo