--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dí nát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dí nát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dí nát
+ verb
to grind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dí nát"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dí nát"
:
dí nát
dọa nạt
dốt nát
dột nát
duy nhất
duy nhứt
đái nhắt
đậm nét
đổ nát
đút nút
Lượt xem: 504
Từ vừa tra
+
dí nát
:
to grind
+
special
:
đặc biệt, riêng biệtword used in a special sense từ dùng theo nghĩa đặc biệtspecial price giá đặc biệtto appoint special agents cử đặc phái viênto receive special instructions nhận những chỉ thị đặc biệtspecial edition đợt phát hành đặc biệt
+
unlawful
:
không hợp pháp, phi pháp, bất chínhunlawful union sự kết hôn không hợp phápunlawful means những thủ đoạn bất chínhunlawful child con đẻ hoang
+
master
:
chủ, chủ nhânmasters and men chủ và thợmaster of the house chủ gia đình
+
hayloft
:
vựa cỏ khô