--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dính dáng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dính dáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dính dáng
+ verb
to concern
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dính dáng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dính dáng"
:
dềnh dang
dềnh dàng
dinh dưỡng
dính dáng
đánh đồng
đánh đống
đánh động
đánh đùng
đánh đụng
đềnh đoàng
more...
Lượt xem: 607
Từ vừa tra
+
dính dáng
:
to concern