--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dính dấp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dính dấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dính dấp
+
(khẩu ngữ) như dính dáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dính dấp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dính dấp"
:
dính dấp
đánh đập
Lượt xem: 401
Từ vừa tra
+
dính dấp
:
(khẩu ngữ) như dính dáng
+
nịnh
:
Flatter, fawn on, fawn upon
+
ủ rũ
:
mournful, doleful
+
khâm mạng
:
Act as the king's envoyKhâm mạng ra bắc Thanh traTo act as the king's envoy and go on an inspection tour in the North
+
đứng đắn
:
Serious, serious-mindedAnh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắnThought still quitr young, he is very serious-minded