--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dô ta
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dô ta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dô ta
+
Heave họdồ
xem giồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dô ta"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dô ta"
:
dầu ta
dô ta
đa tạ
đi tả
đôi ta
Lượt xem: 672
Từ vừa tra
+
dô ta
:
Heave họdồxem giồ
+
puddling furnace
:
(kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt)
+
clog dance
:
điệu nhảy dùng giày có đế gỗ để dậm chân tạo nhịp.
+
talentless
:
bất tài, không có tài
+
bàn thạch
:
vững như bàn thạch Rock-like, rock-steady