--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dù rằng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dù rằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dù rằng
+
Though, although
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dù rằng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dù rằng"
:
dẫu rằng
dù rằng
Lượt xem: 465
Từ vừa tra
+
dù rằng
:
Though, although
+
đỏ hỏn
:
Blood-red, blood coloured
+
phó vương
:
Viceroy
+
bia miệng
:
Posthumous ill fameTrăm năm bia đá thì mòn Nghìn năm bia miệng hãy còn trơ trơA stela will wear out in one hundred years, A posthumous ill fame will remain whole in a thousand years
+
shimmer
:
ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linhthe shimmerof the moon on the lake ánh trăng lung linh trên mặt hồ