--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dăn deo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dăn deo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dăn deo
+
(địa phương) xem nhăn nheo
Lượt xem: 626
Từ vừa tra
+
dăn deo
:
(địa phương) xem nhăn nheo
+
nghiêng
:
Lean, incline, tiltCái cột này nghiêng sắp đổThis pillar is leaning and about to collapseCán cân lực lượng nghiêng về phía taThe balance of power is tilled toward our side (in our side's favour)Trận đấu nghiêng về phía đội bạnThe outcome of the match seemed to be tilted in favour of the guest teamNghiêng nghiêng (láy, ý giảm)To tilt a little, to lean a tittle, to incline a littleNghiêng nghiêng cái đầu để nhìnTo incline one's head a little and lookNghiêng nước nghiêng thànhBewitchingSắc đẹp nghiêng nước nghiêng thànhA bewitching beauty
+
phi báo
:
Send a dispatch, dispatchPhi báo lệnh chiến đấuTo dispatch combat orders
+
nghiêng ngửa
:
Fluctuating, vacillating, undecided
+
hao mòn
:
worn outsự hao mònattrition