dĩ nhiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dĩ nhiên+ adj
- naturally; of course
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dĩ nhiên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dĩ nhiên":
dĩ nhiên đột nhiên - Những từ có chứa "dĩ nhiên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
natural naturally naturalistic nature surprise sufferance coruscation clean-burning wonder happen more...
Lượt xem: 635