dưỡng trấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dưỡng trấp+
- (sinh học) Chyle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dưỡng trấp"
- Những từ có chứa "dưỡng trấp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 500