dưỡng thần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dưỡng thần+
- (cũ) Preserve [the lucidity of] one's mind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dưỡng thần"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dưỡng thần":
dòng thuần dung thân dưỡng thần - Những từ có chứa "dưỡng thần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 587