--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dượt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dượt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dượt
+ verb
to drill; to practise; to train
dượt để đua
to train for a race
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dượt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dượt"
:
da diết
da thịt
dải đất
dại dột
dào dạt
dát
dạt
day dứt
dắt
dặt
more...
Lượt xem: 464
Từ vừa tra
+
dượt
:
to drill; to practise; to traindượt để đuato train for a race