--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dấu thị thực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dấu thị thực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấu thị thực
+
Visa
Lượt xem: 512
Từ vừa tra
+
dấu thị thực
:
Visa
+
nhún
:
Crouch, flex the legsNhún chân để nhảyTo flex the legs in order to jump
+
pillion
:
nệm lót sau yên ngựa (để đèo thêm người, thường là đàn bà)
+
phế
:
Dethrone, depose, discrownVua bị phếA dethroned (deposed, discrowned) king
+
dấy
:
to raise; to rise upnhững cảm xúc dấy lên trong lòng nàngThe impressions rose up vigorously in her heart