--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dấu than
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dấu than
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấu than
+
xem chấm than
Lượt xem: 497
Từ vừa tra
+
dấu than
:
xem chấm than
+
lượng tình
:
Pardon out of sympathylượng tình cho aiTo pardon someone out of sympathy
+
chỉnh đốn
:
To dress, to reorganize, to set rightchỉnh đốn hàng ngũto dress the rankschỉnh đốn tổ chứcto reorganize (an office...)chỉnh đốn tư tưởngto set right wrong ideology
+
conopodium denudatum
:
loài cây phổ biến ở Châu Âu, có củ ăn được, với hương vị của hạt dẻ nướng.
+
prescient
:
tiên tri