--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dầu hỏa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dầu hỏa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dầu hỏa
+ noun
kerosene, petro leum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dầu hỏa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dầu hỏa"
:
dầu hỏa
dư hạ
Lượt xem: 543
Từ vừa tra
+
dầu hỏa
:
kerosene, petro leum