--

desperate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desperate

Phát âm : /'despərit/

+ tính từ

  • liều mạng, liều lĩnh
    • a desperate act
      hành động liều lĩnh
    • a desperate fellow
      một tay liều mạng
  • không còn hy vọng, tuyệt vọng
    • a desperate illness
      chứng bệnh không còn hy vọng chữa khỏi
    • a desperate stituation
      tình trạng tuyệt vọng
  • dữ dội, kinh khủng, ghê gớm
    • a desperate storm
      cơn giông tố kinh khủng
    • a desperate smoker
      tay nghiện thuốc lá kinh khủng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desperate"
Lượt xem: 785