dầu lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dầu lòng+
- (cũ) At will,as one pleases.
- (cũ, ít dùng) Tak the trouble
- Xin ông dầu lòng chờ vậy
please take trouble to wait
- Xin ông dầu lòng chờ vậy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dầu lòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dầu lòng":
dầu lòng đau lòng đầu lòng - Những từ có chứa "dầu lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 484