--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dẫn dầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dẫn dầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẫn dầu
+ verb
to lead; to come foremost
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẫn dầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dẫn dầu"
:
dan díu
dẫn dầu
dẫn dụ
dẫn đầu
đến điều
đón đầu
đơn điệu
Lượt xem: 730
Từ vừa tra
+
dẫn dầu
:
to lead; to come foremost
+
lạc vận
:
Out of rhymeCâu thơ lạc vậnA verse out of rhyme
+
thảm khốc
:
highly destructive, devastating
+
chèo chống
:
To row and puntchèo chống mãi mới đưa được thuyền vào bờby dint of rowing and punting, he succeeded in bringing the boat to shore
+
chích ngừa
:
to inoculate; to get immunisation shot