--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dẫn đô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dẫn đô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẫn đô
+ verb
to extradite
sự dẫn độ
extradition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẫn đô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dẫn đô"
:
dàn hòa
dân y
dân ý
dẫn hỏa
diễn âm
diện mạo
dọn ăn
dồn nén
duyên hải
duyên nợ
more...
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
dẫn đô
:
to extraditesự dẫn độextradition