--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dậy men
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dậy men
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dậy men
+ verb
to ferment
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
dậy men
:
to ferment
+
sắm sanh
:
Go shopping, shop
+
giảm tội
:
to mitigate a penalty
+
dạm vợ
:
to offer marriage,dan to extend
+
manageability
:
tính có thể điều khiển, tính có thể sai khiến; tính dễ dạy, tính dễ bảo