--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dắt gái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dắt gái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dắt gái
+
Pander
Kẻ dắt gái
A pander
Lượt xem: 669
Từ vừa tra
+
dắt gái
:
PanderKẻ dắt gáiA pander
+
có ăn
:
Well-to-do, comfortably off
+
ách
:
Yokeđặt ách lên con trâu, lồng con trâu vào áchto put a yoke on a buffaloách thực dânthe colonialist yoke
+
sân sướng
:
Yard (nói chung)Sân sướng nhiều rác rưởi quáThere is too much rubish in the yard
+
bành trướng
:
To expand, to spreadbành trướng về kinh tếto expand economicallytrào lưu dân chủ đang bành trướng khắp năm châuthe movement for democracy is expanding all over the worldsự bành trướng thuộc địacolonial expansionchủ nghĩa bành trướng được nhiều chính khách Anh bênh vực ở cuối thế kỷ 19expansionism was advocated by many British politicians in the late 19th centuryngăn chặn sự bành trướng của nạn quan liêuto check the expansion of the red tape