--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dặt dìu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dặt dìu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dặt dìu
+
xem dìu dặt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dặt dìu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dặt dìu"
:
dắt díu
dặt dìu
đặt điều
Lượt xem: 441
Từ vừa tra
+
dặt dìu
:
xem dìu dặt
+
những
:
Certain number of, someCó những nhận thức sai lầmThere are a certain number of wrong notions
+
encumbrance
:
gánh nặngwithout encumbrance không có gánh nặng gia đình, không có con
+
love-match
:
sự lấy nhau vì tình
+
poor-law
:
luật tế bần