dẹp tan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẹp tan+ verb
- to crush out
- dẹp tan một cuộc nổi loạn
To crush out a revolt
- dẹp tan một cuộc nổi loạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẹp tan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dẹp tan":
dẹp tan đập tan - Những từ có chứa "dẹp tan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
disencumber cleaning lady repress tidy stamp crush cleaning woman class trematoda neaten cleaning more...
Lượt xem: 485