dẻo dang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẻo dang+
- Showing litheness,apparently lithe (thường nói về động tác)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẻo dang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dẻo dang":
dẻo dang dơ dáng dở dang đồ đảng - Những từ có chứa "dẻo dang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
imperfectness uncompleted crucify imperfect stress
Lượt xem: 734