--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dễ coi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dễ coi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dễ coi
+
comely; agreeable to see
thân hình dễ coi
a comely body
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
dễ coi
:
comely; agreeable to seethân hình dễ coia comely body
+
chạy việc
:
Go in search of a job, look for a job
+
nạp
:
to deliver ; to pay (in); to deposit
+
mon men
:
Approach with small step, approach graduallyThằng bé mommen đến gần ông kháchThe little boy approached the visitor with small stepsMon mem làm quen với aiTo approach someone gradually and make acquaintance with him, to gradually scratch up an acquaintance with somebody
+
cầu khấn
:
Pray under one's breath