--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nạp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nạp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nạp
+ verb
to deliver ; to pay (in); to deposit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nạp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nạp"
:
nạp
nắp
nấp
nép
nẹp
nếp
nháp
nhắp
nhấp
nhập
more...
Những từ có chứa
"nạp"
:
dung nạp
kết nạp
nạp
nạp thái
nạp thuế
Lượt xem: 487
Từ vừa tra
+
nạp
:
to deliver ; to pay (in); to deposit
+
mon men
:
Approach with small step, approach graduallyThằng bé mommen đến gần ông kháchThe little boy approached the visitor with small stepsMon mem làm quen với aiTo approach someone gradually and make acquaintance with him, to gradually scratch up an acquaintance with somebody
+
cầu khấn
:
Pray under one's breath
+
bia miệng
:
Posthumous ill fameTrăm năm bia đá thì mòn Nghìn năm bia miệng hãy còn trơ trơA stela will wear out in one hundred years, A posthumous ill fame will remain whole in a thousand years
+
cân móc hàm
:
To weigh an animal slaughtered; weight of an animal slaughtered