--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dễ nghe
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dễ nghe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dễ nghe
+
Pleasant to the ears, palatable
Reasonalble, sensible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dễ nghe"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dễ nghe"
:
dễ nghe
đồ nghề
Những từ có chứa
"dễ nghe"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hear
heard
listen
hearing
unheard
audibility
audibleness
ear
monitor
earshot
more...
Lượt xem: 629
Từ vừa tra
+
dễ nghe
:
Pleasant to the ears, palatable