dị nghị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dị nghị+ noun
- objection; coutrary opinion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dị nghị"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dị nghị":
danh nghĩa dân nghèo dấy nghĩa dễ nghe dị nghị diễn nghĩa đa nghi đa nghĩa đãi nghĩa đại nghị more... - Những từ có chứa "dị nghị" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 608