--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dị dưỡng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dị dưỡng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dị dưỡng
+
(sinh vật) Heterotrophic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dị dưỡng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dị dưỡng"
:
dai dẳng
dài dòng
dao động
dẽ dàng
dẻo dang
dễ dàng
di dưỡng
di động
dị dạng
dị dưỡng
more...
Lượt xem: 533
Từ vừa tra
+
dị dưỡng
:
(sinh vật) Heterotrophic
+
class placodermi
:
(động vật học) lớp cá da phiến đại Cổ sinh.