dị hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dị hóa+
- Sự dị hóa
- Catabolism, katabolism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dị hóa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dị hóa":
dầu hỏa di họa dị hóa dư hạ đá hoa đào hoa đất hứa đồ họa - Những từ có chứa "dị hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 443