--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dị tộc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dị tộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dị tộc
+
(ít dùng) Alien race, alien ethnic group
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dị tộc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dị tộc"
:
da thuộc
dây tóc
di thực
dị tộc
đa thức
đa túc
đạo tặc
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
dị tộc
:
(ít dùng) Alien race, alien ethnic group
+
collar blight
:
bệnh tàn lụi thân cây (ở lê hoặc táo).