dịch giả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dịch giả+ noun
- translator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dịch giả"
- Những từ có chứa "dịch giả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 490