--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dịu giọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dịu giọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dịu giọng
+
Lower the tone, soften the tone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dịu giọng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dịu giọng"
:
dấu giáng
dịu giọng
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
dịu giọng
:
Lower the tone, soften the tone