--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dịu ngọt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dịu ngọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dịu ngọt
+
Solf and sweet
Những lời dịu ngọt dễ nghe
Soft and sweet words agreeable to the ears
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
dịu ngọt
:
Solf and sweetNhững lời dịu ngọt dễ ngheSoft and sweet words agreeable to the ears
+
căm hờn
:
To resent and hatetrút căm hờn lên đầu giặcto pour resentment and hatred on the enemy
+
plantar
:
(giải phẫu) (thuộc) bàn chân
+
chuyển ngành
:
To be demobilized and given a post as civil servant
+
dọa dẫm
:
Threaten, intimidate (nói khái quát)Lời dọa dẫmA threat in wordsThủ đoạn dọa dẫmIntimidating methods