dọc mùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dọc mùng+
- Indian taro
- Thick and fleshy petiole of Indian taro
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dọc mùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dọc mùng":
dọc mùng độc miệng - Những từ có chứa "dọc mùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
first mosquito-curtain mosquito-net
Lượt xem: 799