--

dọn dẹp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dọn dẹp

+  

  • Tidy up, put in order (nói khái quát)
    • Dọn dẹp đồ đạc
      To put the furniture in order
    • Dọn dẹp quét tước nhà cửa
      To tidy up one's house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dọn dẹp"
Lượt xem: 627