dốc đứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dốc đứng+
- Abrupt
- Sườn núi dốc đứng
An abrupt mountain slope
- Sườn núi dốc đứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dốc đứng"
Lượt xem: 520
Từ vừa tra