--

dốc đứng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dốc đứng

+  

  • Abrupt
    • Sườn núi dốc đứng
      An abrupt mountain slope
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dốc đứng"
Lượt xem: 589